Sản phẩm
- XE SUV 7 CHỖ
- XE TẢI Q - SERIES ĐẦU VUÔNG (1,4 - 1,9 TẤN)
- XE TẢI N - SERIES (1,4 - 5,5 TẤN)
- XE TẢI F - SERIES (6,2 - 24 TẤN)
- XE ĐẦU KÉO
- XE BÁN TẢI (PICKUP)
Tin tức nổi bật
Mr Thuận 093.335.1676
FORD TRANSIT
Thông tin chi tiết
Giới thiệu sản phẩm xe ôtô 16 chỗ FORD TRANSIT
FORD TRANSIT TIÊU CHUẨN 2015 |
FORD TRANSIT CAO CẤP 2015 |
|
---|---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Số chỗ ngồi | 16 | 16 |
Số cửa | 4 | 4 |
Kiểu động cơ | Dầu tăng áp I4 | Dầu tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 2.4 L | 2.4 L |
Công suất cực đại | 138 mã lực (tại 3.500 vòng/phút) | 138 mã lực (tại 3.500 vòng/phút) |
Moment xoắn cực đại | 375Nm (tại 2000 vòng/phút) | 375Nm (tại 2000 vòng/phút) |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Thể tích thùng nhiên liệu | 80L | 80L |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.780 x 2.000 x 2.360 | 5.780 x 2.000 x 2.360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.750 | 3.750 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp | 215/75R16 | 215/75R16 |
Mâm xe | Hợp kim 16″ | Hợp kim 16″ |