Sản phẩm
- XE SUV 7 CHỖ
- XE TẢI Q - SERIES ĐẦU VUÔNG (1,4 - 1,9 TẤN)
- XE TẢI N - SERIES (1,4 - 5,5 TẤN)
- XE TẢI F - SERIES (6,2 - 24 TẤN)
- XE ĐẦU KÉO
- XE BÁN TẢI (PICKUP)
Tin tức nổi bật
Mr Thuận 093.335.1676
Xe tải VT200-1
Thông tin chi tiết
Nhãn hiệu | VEAM | |||
Số loại | VT200-1/ VT255 | VT250-1/ VT350 | VT260 | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1990/ 2490 | 2490/3490 | Xe Mui bạt: 1990 Xe Thùng kín: 1800 |
|
Chiều dài lòng thùng (mm) | Mui Bạt | 4350 | 4880 | 6050 |
Thùng Kín | 4350 | 4885 | 6050 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | 3735 | 4300 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |||
Cabin | ||||
Loại | Đơn - kiểu lật | |||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1950x1865 | |||
Động cơ | ||||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BH | |||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 103/3400 | |||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 235/2000 | |||
Hệ thống truyền động | ||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | |||
Lốp xe | ||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | VT200-1: 02/04/02 VT255: 02/04/01 |
VT250-1: 02/04/02 VT350: 02/04/01 |
02/04/01 | |
Cỡ lốp: I/II | VT200-1 MB: 6.50-16 (7.00-16) VT200-1 TK: 6.50-16 VT255 (MB&TK): 7.00-16 |
VT250-1 MB: 7.00-16 (7.50-16) VT250-1 TK: 7.00-16 VT350 (MB&TK): 7.50-16 |
7.50-16 | |
Các thông số khác | ||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 9 | 10 | 11 | |
Ắc quy | 12V-120Ah |